CÁC TỪ VỰNG THAM KHẢO VỀ NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN SỰ
1. Từ vựng tiếng Anh về quản lý nhân sự
Strategic human resource management (SHRM) – /strəˈtiːʤɪk ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/: Chiến lược quản trị nhân sự
Collective agreement – /kəˈlektɪv əˈɡriːmənt/: Thỏa ước lao động tập thể
Labor law – /ˈleɪbɚ lɔː/: Luật lao động
Corporate culture – /ˈkɔːpərɪt ˈkʌlʧə/: Văn hóa doanh nghiệp
Organizational chart – /ˌɔrɡənəˈzeɪʃənəl tʃɑːrt/: Mô hình tổ chức
2. Từ vựng tiếng Anh về vấn đề nhân sự
Recruit – /rɪˈkruːt/: Tuyển dụng
Recruitment agency – /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/: Công ty tuyển dụng
Job advertisement – /dʒɑˈædvəːtaɪzmənt/: Thông báo tuyển dụng
Headhunt – /ˈhedhʌnt/: Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)
Vacancy – /ˈveɪkənsi/: Vị trí trống, cần tuyển mới
Background check – /ˈbækɡraʊnd tʃek/: Việc xác minh thông tin về ứng viên
Job applicant – /dʒɑːb ˈæplɪkənt/: Người nộp đơn xin việc
Interview – /ˈɪntəvjuː/: Phỏng vấn
Candidate – /ˈkændɪdət/: Ứng viên
Job title – /dʒɑːbˈtaɪtl/: Chức danh
Hire – /haɪər/: Thuê
Probation – /proʊˈbeɪ.ʃən/: Thời gian thử việc
3. Các kỹ năng tuyển dụng bằng tiếng Anh
Core competence – /kɔːrˈkɑːmpɪtəns/: Kỹ năng cần thiết yêu cầu
Selection criteria – /sɪˈlekʃən kraɪˈtɪər i ə/: Các tiêu chí tuyển chọn
Soft skills – /sɒft skɪls/: Kĩ năng mềm
Qualification – /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: Năng lực, phẩm chất
Multitasking – /ˈmʌltiˌtæskiŋ/: Khả năng làm nhiều việc cùng một lúc (đa nhiệm)
Organizational skills – /ɔːrɡənəˈzeɪʃənəl skɪls/: Khả năng tổ chức
Leadership – /ˈliːdəʃɪp/: Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo
Self-discipline – /ˌselfˈdɪsɪplɪn/: Tính kỷ luật (kỷ luật tự giác)
Perseverance – /ˌpəːsəˈvɪrəns/: Sự kiên trì
Patience – /ˈpeɪʃəns/: Tính kiên nhẫn
Teamwork – /ˈtiːmwɜːk/: Kỹ năng làm việc nhóm
Innovation – /ˌɪnəˈveɪʃən/: Sự đổi mới (mang tính thực tiễn)
Business sense – /ˈbɪznɪs sens/: Am hiểu, có đầu óc kinh doanh
Enthusiasm – /ɪnˈθuːziæzəm/: Sự hăng hái, nhiệt tình (với công việc)
Honesty – /ˈɑːnəsti/: Tính trung thực
Creativity – /ˌkrieɪˈtɪvɪt̬i, ˌkriə-/: Óc sáng tạo
4. Hồ sơ tuyển dụng bằng tiếng Anh
Competency profile – /ˈkɑːmpɪtənsi ˈproʊfaɪl/: Hồ sơ kỹ năng
Job description – /dʒɑːb dɪˈskrɪpʃən/: Bản mô tả công việc
Application form – /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Form mẫu thông tin nhân sự khi xin việc
Curriculum vitae – /kəˌrɪkjʊləmˈviːtaɪ/: Sơ yếu lý lịch
Application letter – /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n ˈlɛtə/: Thư xin việc
Medical certificate – /ˈmedɪkəl səˈtɪfɪkət/: Giấy khám sức khỏe
Criminal record – /ˈkrɪmɪnəl rɪˈkɔːrd/: Lý lịch tư pháp
Diploma – /dɪˈpləʊmə/: Bằng cấp
Offer letter – /ˈɒfə ˈlɛtə/: Thư mời làm việc (sau khi phỏng vấn)
5. Từ vựng tiếng Anh về sử dụng và quản lý lao động
Disciplinary procedure – /ˈdɪsəplɪneri prəʊˈsiːdʒər/: Quy trình xử lý kỷ luật
Direct labor – /dɪˈrektˈleɪbə/: Lực lượng lao động trực tiếp
Compassionate leave – /kəmˈpæʃənət liːv/: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất
Career ladder – /kəˈrɪərˈlædər/: Nấc thang sự nghiệp
Employee relations – /ˌemplɔɪˈiː rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý
Disciplinary hearing – /ˈdɪsəplɪneri ˈhɪr.ɪŋ/: Họp xét xử kỷ luật
Employee termination – /ˌemplɔɪˈiːˌtɜːmɪˈneɪʃən/: sự sa thải nhân viên
Annual leave – /ˈænjuəl liːv/: Nghỉ phép năm
Discipline – /ˈdɪsəplɪn/: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật
Conflict of interest – /ˈkɑnflɪkt əv ˈɪntrəst, ˈɪntərəst/: Xung đột lợi ích
Disciplinary action – /ˈdɪsəplɪneri ˈækʃən/: Hình thức kỷ luật
Employee rights – /ˌemplɔɪˈiː rɑɪts/: Quyền hợp pháp của nhân viên
Career development – /kəˈrɪər dɪˈveləpmənt/: Phát triển sự nghiệp
Labor turnover – /ˈleɪbə ˈtɜːnˌəʊvə /: Tỉ lệ luân chuyển lao động
Industrial dispute – /ɪnˈdʌstriəl ˈdɪspjuːt/: Tranh chấp lao động
Career path – /kəˈrɪər pæθ/: Con đường phát triển sự nghiệp
Labor relations – /ˈleɪbə rɪˈleɪʃənz/: Quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động
Indirect labor – /ˌɪndaɪˈrekt ˈleɪbər/: Lực lượng lao động gián tiếp
Labor contract – /ˈkɒntræktˈleɪbə/: Hợp đồng lao động
Paternity leave – /pəˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh con
Rostered day off – /ˈrɒstərd deɪ ɑːf/: Ngày nghỉ bù
Maternity leave – /məˈtɜrnɪt̬i liːv/: Nghỉ thai sản
Sick leave – /sɪk liːv/: Nghỉ ốm
Paid leave – /peɪd liːv/: Nghỉ phép hưởng lương
Rotation – /rəʊˈteɪʃən/: Công việc theo ca
Time off in lieu – /ˈkɑmp tɑɪm/: Thời gian nghỉ bù
Unpaid leave – /ʌnˈpeɪd liːv/: Nghỉ phép không lương
Timesheet – /ˈtaɪm.ʃiːt/: Bảng chấm công
6. Từ vựng tiếng Anh về lương và phúc lợi xã hội
Pension fund – /ˈpenʃən fʌnd/: Quỹ hưu trí
Starting salary – /stɑːtɪŋ ˈsæləri/: Lương khởi điểm
National minimum wage – /ˈnæʃənəl ˈmɪnɪməm weɪdʒ/: Mức lương tối thiểu
Base salary – /ˈbeɪsɪkˈsæləri/: Lương cơ bản
Social insurance – /ˈsoʊʃəl ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm xã hội
Pay scale – /peɪ skeɪ /: Bậc lương
Wage bill – /weɪdʒ bɪl/: Quỹ lương
Health insurance – /ˈhelθ ɪnˌʃɔːrəns/: Bảo hiểm y tế
Wage – /weɪdʒ/: Tiền công
Overtime – /ˈoʊvəaɪm/: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ
Unemployment insurance – /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ɪnˈʃɔːrəns/: Bảo hiểm thất nghiệp
Seniority – /siːˈnjɔːrət̬i/: Thâm niên
Average salary – /ˈævərɪdʒ ˈsæləri/: Lương trung bình
Personal income tax – /ˈpɜːsnl ˈɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập cá nhân1
Payroll – /ˈpeɪrəʊl/: Bảng lương
Salary – ˈsæləri/: Tiền lương
Bonus – /ˈbəʊnəs/: Thưởng
Performance bonus – /pəˈfɔːrməns ˈbəʊnəs/: Thưởng theo hiệu suất
Leave a Reply